Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ladder man




ladder+man
['lædəmæn]
danh từ
thành viên trong nhóm chữa cháy


/'lædəmæn/

danh từ
người nhóm chữa cháy

Related search result for "ladder man"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.