Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lampoon




lampoon
[læm'pu:n]
danh từ
bài văn đả kích
ngoại động từ
đả kích, bài bác
journalists ceaselessly lampoon the demagogic policies of the puppet government
các nhà báo không ngớt lời đả kích chính sách mị dân của chính phủ bù nhìn


/læm'pu:n/

danh từ
bài văn đả kích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lampoon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.