Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
larch





larch
[lɑ:t∫]
danh từ, (thực vật học)
cây thông rụng lá
gỗ của cây thông rụng lá


/lɑ:tʃ/

danh từ, (thực vật học)
cây thông rụng lá
gỗ thông rụng lá

Related search result for "larch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.