Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lariat




lariat
['læriət]
danh từ
dây thừng (để cột ngựa vào cọc)
dây thòng lọng (để bắt ngựa, bò...)
ngoại động từ
bắt (ngựa, thú rừng) bằng dây thòng lọng


/'læriət/

danh từ
dây thừng (để cột ngựa vào cọc)
dây thòng lọng (để bắt ngựa, bò...)

ngoại động từ
bắt (ngựa, thú rừng) bằng dây thòng lọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lariat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.