Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laudation




laudation
[lɔ:'dei∫n]
danh từ
sự tán dương, sự ca ngợi, sự khen ngợi
lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi


/lɔ:'deiʃn/

danh từ
sự tán dương, sự ca ngợi, sự khen ngợi
lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi

Related search result for "laudation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.