Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leaden




leaden
['ledn]
tính từ
bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì
leaden coffin
quan tài bằng chì
leaden sword
gươm chì (vũ khí vô dụng)
leaden clouds
mây đen xám xịt
nặng nề
leaden sleep
giấc ngủ mê mệt
leaden limbs
chân tay mỏi rã rời không buồn nhắc


/'ledn/

tính từ
bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì
leaden coffin quan tài bằng chì
leaden sword gươm chì (vũ khí vô dụng)
leaden clouds mây đen xám xịt
nặng nề
leaden sleep giấc ngủ mê mệt
leaden limbs chân tay mỏi rã rời không buồn nhắc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leaden"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.