Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leader


/'li:də/

danh từ

lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo

luật sư chính (trong một vụ kiện)

bài báo chính, bài xã luận lớn

con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa (buộc vào xe)

(ngành in) hàng dấu chấm (để dẫn người đọc) sang trang (sang cột)

(ngành mỏ) mạch nhánh (dẫn đến mạch mỏ chính)

mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây)

(giải phẫu) dây gân

(raddiô) tin quan trọng nhất (trong bản tin cuối cùng)

(điện học) vật dẫn; dây dẫn

(âm nhạc) nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng

(thương nghiệp) hàng bán rẻ để quảng cáo


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leader"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.