Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legal tender




legal+tender
['li:gəl'tendə]
danh từ
dạng tiền tệ phải được chấp nhận khi đưa ra để thanh toán; tiền tệ chính thức
the old pound note is no longer legal tender
tờ pao cũ không còn là tiền tệ chính thức nữa


/'li:gəl'tendə/

danh từ
tiền tệ chính thức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "legal tender"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.