Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lesser




lesser
['lesə]
tính từ, cấp so sánh của little
không to lớn như những cái khác; nhỏ hơn; kém hơn; ít hơn
He's stubborn, and so is she, but to a lesser degree
Anh ta bướng bỉnh và cô ta cũng thế, nhưng ở mức độ ít hơn
the lesser of two evils
cái đỡ tệ hại hơn trong hai cái tệ hại


/'lesə/

tính từ, cấp so sánh của little
nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn

Related search result for "lesser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.