Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
levanter




levanter
[li'væntə]
danh từ (Levanter)
người dân cận đông
gió đông Địa trung hải


/li'væntə/

danh từ (Levanter)
người dân cận đông
gió đông Địa trung hải

danh từ
kẻ thua bạc chạy làng
kẻ trốn n

Related search result for "levanter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.