Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lienable




lienable
['liənəbl]
tính từ
(pháp lý) có thể giữ làm vật bảo đảm


/'liənəbl/

tính từ
(pháp lý) có thể giữ làm vật bảo đảm

Related search result for "lienable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.