Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
litter





litter
['litə]
danh từ
rác rưởi bừa bãi
please do not leave litter
xin đừng vứt rác bừa bãi
ổ rơm (cho súc vật)
lượt rơm phủ lên cây non
rơm trộn phân; phân chuồng
lứa đẻ (chó, mèo, lợn)
kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương)
ngoại động từ
rải ổ (cho súc vật)
vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên
đẻ (chó, mèo, lợn...)
nội động từ
đẻ (chó, mèo, lợn...)


/'litə/

danh từ
rác rưởi bừa bãi
ổ rơm (cho súc vật)
lượt rơm phủ (lên cây non)
rơm trộn phân; phân chuồng
lứa đẻ chó, mèo, lợn)
kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương)

ngoại động từ
rải ổ (cho súc vật)
vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên
đẻ (chó, mèo, lợn...)

nội động từ
đẻ (chó, mèo, lợn...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "litter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.