Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loggerhead





loggerhead
['lɔgəhed]
danh từ
người ngu xuẩn, người ngu đần
(động vật học) rùa caretta
dụng cụ làm chảy nhựa đường
to be at loggerhead with
cãi nhau với, bất hoà với
to set at loggerhead
(xem) set
to come (fall, go) to loggerhead
cãi nhau, bất hoà


/'lɔgəhed/

danh từ
người ngu xuẩn, người ngu đần
(động vật học) rùa caretta
dụng cụ làm chảy nhựa đường !to be at loggerhead with
cãi nhau với, bất hoà với !to set at loggerhead
(xem) set !to come (fall, go) to loggerhead
cãi nhau, bất hoà

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.