Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lurch





lurch
[lə:t∫]
nội động từ
tròng trành, lắc lư
đi lảo đảo
danh từ
sự tròng trành, sự lắc lư
sự đi lảo đảo
to leave someone in the lurch
bỏ rơi ai đang gặp hoạn nạn


/lə:tʃ/

nội động từ
tròng trành, lắc lư
đi lảo đảo

danh từ
sự tròng trành, sự lắc lư
sự đi lảo đảo

danh từ
to leave someone in the lurch bỏ rơi ai trong lúc hoạn nạn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lurch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.