Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lying




lying
['laiiη]
danh từ
sự nói dối, thói nói dối
sự nằm
nơi nằm, chỗ nằm


/'laiiɳ/

danh từ
sự nói dối, thói nói dối

danh từ
sự nằm
nơi nằm, chỗ nằm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lying"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.