Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malinger




malinger
[mə'liηgə]
nội động từ
giả vờ ốm để khỏi làm việc


/mə'liɳgə/

nội động từ
giả ốm để trốn việc

Related search result for "malinger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.