Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marry



/'mæri/

ngoại động từ

cưới (vợ), lấy (chồng)

lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ

    to marry off one's daughter to somebody gả con gái, gả tống con gái

(nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ

nội động từ

kết hôn, lấy vợ, lấy chồng

thán từ

(từ cổ,nghĩa cổ) thế à!, ồ!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "marry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.