Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matin




matin
['mætn]
Cách viết khác:
matinal
['mætinl]
tính từ
lúc tảng sáng; lúc mờ sáng
(thuộc) lễ cầu kinh buổi sáng


/'mætin/

danh từ
(số nhiều) kinh (cầu buổi) sáng ((cũng) mattins)
(thơ ca) tiếng hót ban mai của chim

Related search result for "matin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.