Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meadowy




meadowy
['me:doui]
tính từ
(thuộc) đồng cỏ
có nhiều cỏ


/'medoui/

tính từ
(thuộc) đồng cỏ
có nhiều cỏ

Related search result for "meadowy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.