Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
menticide


/'mentisaid/

danh từ
sự tẩy nâo; sự gieo rắc nghi ngờ (trong đầu óc)

Related search result for "menticide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.