Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mime



/'maim/

danh từ

kịch điệu bộ (cổ La-mã, (từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)

diễn viên kịch điệu bộ

người giỏi bắt chước; anh hề

nội động từ

diễn kịch điệu bộ

bắt chước điệu b


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mime"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.