Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
missive




missive
['misiv]
danh từ
thư, công văn
tính từ
đã gửi; sắp gửi chính thức


/'misiv/

danh từ
thư, công văn

tính từ
đã gửi; sắp gửi chính thức

Related search result for "missive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.