Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mixer





mixer
['miksə]
danh từ
người trộn, máy trộn
(thông tục) người giao thiệp, người làm quen
good mixer
người giao thiệp giỏi
bad mixer
người giao thiệp vụng
(rađiô) bộ trộn
(điện ảnh) máy hoà tiếng (cho phim)



(máy tính) tầng trộn, bộ trộn, máy trộn

/'miksə/

danh từ
người trộn, máy trộn
(thông tục) người giao thiệp, người làm quen
good mixer người giao thiệp giỏi
bad mixer người giao thiệp vụng
(raddiô) bộ trộn
(điện ảnh) máy hoà tiếng (cho phim)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mixer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.