Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
molt




molt
[moult]
Xem moult


/moult/

danh từ
sự rụng lông, sự thay lông
bird in the moult chim đang thay lông

động từ moult
rụng lông, thay lông (chim)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "molt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.