Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monolithic




monolithic
[,mɔnou'liθik]
tính từ
làm bằng đá nguyên khối
chắc như đá nguyên khối


/,mɔnou'liθik/

tính từ
làm bằng đá nguyên khối
chắc như đá nguyên khối

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.