Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
month



/mʌnθ/

danh từ

tháng

    lunar month tháng âm lịch

    solar month tháng dương lịch

!month's mind

lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngày

!month of Sundays

một thời gian dài vô tận


Related search result for "month"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.