Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monthly




monthly
['mʌnθli]
tính từ
làm ra, xảy ra, được xuất bản mỗi tháng một lần; hàng tháng
a monthly meeting, visit, magazine
cuộc gặp gỡ, sự thăm viếng mỗi tháng một lần; tờ báo ra hàng tháng
có thể trả, có giá trị hoặc được tính toán trong một tháng
a monthly season ticket
vé dài hạn có giá trị trong một tháng
monthly income of 1000 dollars
khoản thu nhập 1000 đô la hàng tháng
phó từ
mỗi tháng một lần; hàng tháng
to be paid monthly
được trả công mỗi tháng một lần
danh từ
nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng
vé dài hạn có giá trị trong một tháng
a monthly is more economical than four weeklies
một vé tháng thì tiết kiệm hơn 4 vé hàng tuần
(số nhiều) kinh nguyệt (như) menses



hàng tháng // nguyệt san

/'mʌnθli/

tính từ & phó từ
hàng tháng

danh từ
nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng
(số nhiều) kinh nguyệt

Related search result for "monthly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.