Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mooring


    Chuyên ngành kinh tế
chỗ đậu tàu
chỗ neo tàu
neo tàu
phí bỏ neo
sự buộc tàu lại
thuế đậu tàu
    Chuyên ngành kỹ thuật
neo giữ
thả neo
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
bỏ neo
sự buộc tàu
sự đỗ tàu
sự neo tàu
    Lĩnh vực: xây dựng
chỗ neo
sự buộc thuyền


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.