Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
music





music


music

Music can be sung or played on instruments.

['mju:zik]
danh từ
nhạc; âm nhạc
to have an ear for music
có năng khiếu về âm nhạc
to set a poem to music
phổ nhạc một bài thơ
to study music
học nhạc
a music teacher
thầy dạy nhạc
a music lover
người yêu âm nhạc
tiếng nhạc; khúc nhạc; bản nhạc
Mozart's music
nhạc của Mozart
to play a piece of music
chơi một bản nhạc
to face the music
(thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách
to be music to somebody's ears
khiến ai rất hài lòng


/'mju:zik/

danh từ
nhạc, âm nhạc
to have an ear for music có năng khiếu về âm nhạc
to set a poem to music phổ nhạc một bài thơ
tiếng nhạc
khúc nhạc !to face the music
(thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "music"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.