Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
music



/'mju:zik/

danh từ

nhạc, âm nhạc

    to have an ear for music có năng khiếu về âm nhạc

    to set a poem to music phổ nhạc một bài thơ

tiếng nhạc

khúc nhạc

!to face the music

(thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "music"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.