Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mythicize




mythicize
Xem mythicise


/'miθisaiz/ (mythicize) /'miθisaiz/

ngoại động từ
biến thành chuyện thần thoại, biến thành chuyện hoang đường; coi như là chuyện thần thoại, coi như là chuyện hoang đường

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mythicize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.