Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nấu


[nấu]
to cook
Ngày nấu cơm hai bữa
To cook rice twice a day
Bà ấy nấu khéo không?
Did she cook well?
Tối nay chị định nấu món gì cho chúng tôi ăn đây?
What are you going to cook for us tonight?
Thời gian nấu
Cooking time to
boil
Nấu quần áo
To boil washing
Nấu nước pha trà
To boil water for tea
Nấu dụng cụ cho tiệt trùng
To sterilize instruments; to boil instruments



Cook, boil
Ngày nấu cơm hai bữa To cook rice twice a day
Nấu quần áo To boil one's laundry
Nấu sử xôi king (từ cũ) To grind at the classics and read up history


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.