Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nặng tay


[nặng tay]
with a heavy hand; severely
Phạt nặng tay
To mete out punishment with a heavy hand



Weigh heavy enough
Be tough with
Đã đến lúc phải nặng tay với bọn chúng It's time to get tough with them


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.