Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
near miss




near+miss
['niəmis]
danh từ
sự gần trúng đích (ném bom...)
sự thoát nạn trong đường tơ kẽ tóc


/'niəmis/

danh từ
sự gần trúng đích (ném bom...)

Related search result for "near miss"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.