Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neck-collar




neck-collar
['nek,kɔlə]
danh từ
cổ cồn
vòng cổ (chó, ngựa...)


/'nek,kɔlə/

danh từ
cổ cồn
vòng cổ (chó, ngựa...)

Related search result for "neck-collar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.