Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neutrality




neutrality
[nju:'træliti]
danh từ
tính chất trung lập; thái độ trung lập
(hoá học) trung tính


/nju:'træliti/

danh từ
tính chất trung lập; thái độ trung lập
(hoá học) trung tính


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.