Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neutralization




neutralization
[,nju:trəlai'zei∫n]
danh từ
(quân sự) sự trung lập hoá
(hoá học) sự trung hoà


/,nju:trəlai'zeiʃn/

danh từ
(quân sự) sự trung lập hoá
(hoá học) sự trung hoà

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "neutralization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.