Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
newsbreak




newsbreak
['nju:zbreik]
danh từ
tin khẩn cấp
sự cắt ngang một chương trình phát thanh hoặc truyền hình để thông báo một sự kiện quan trọng


/nju:zbreik/

danh từ
sự kiện quan trọng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.