Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngõi


[ngõi]
(địa phương) Expect, wait (for)
Hết cả các thứ rồi còn ngõi gì nữa
Everything is finished, what more do you expect.



(địa phương) Expect
Hết cả các thứ rồi còn ngõi gì nữa Everything is finished, what more do you expect


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.