Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngưỡng


[ngưỡng]
Threshold.
Trên ngưỡng của ý thức
Above the threshold of consciousness.



Threshold
Trên ngưỡng của ý thức Above the threshold of consciousness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.