Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà cửa


[nhà cửa]
dwelling; dwelling-house; house
Chị chẳng có cách nào làm cho nhà cửa sạch sẽ và ngăn nắp hơn một tí sao?
Can't you make the house a bit neater and tidier?
Sao anh lúc nào cũng đem nhà cửa ra khoe vậy?
Why are you always house-proud?
Càng tiến lên phía bắc càng thấy nhà cửa rời rạc
The further north you go, the further apart the houses become
Bảo hiểm nhà cửa
House insurance
xem nhà ở
Giải quyết vấn đề nhà cửa không phải là dễ, nhất là ở các đô thị đông dân
It is not easy to solve housing problems, especially in populous cities



House, dwelling
Dọn dẹp nhà cửa To tidy one's house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.