Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nobly




nobly
['noubli]
phó từ
cao thượng, hào hiệp
huy hoàng, nguy nga


/'noubli/

phó từ
cao thượng, hào hiệp
huy hoàng, nguy nga

Related search result for "nobly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.