Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noctambulant




noctambulant
[nɔk'tæmbjulənt]
tính từ
hay đi chơi đêm
ngủ đi rong, miên hành


/nɔk'tæmbjulənt/

tính từ
hay đi chơi đêm
ngủ đi rong, miên hành


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.