Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-perishable




non-perishable
[,nɔn 'peri∫əbl]
danh từ, ((thường) dùng ở số nhiều)
thức ăn để lâu được


/'nɔn'periʃəbl/

danh từ, (thường) số nhiều
thức ăn để lâu được


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.