Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obstacle





obstacle
['ɒbstəkl]
danh từ
sự cản trở, sự trở ngại
chướng ngại vật; vật trở ngại
Obstacles on the racecourse
Những vật chướng ngại trên đường chạy đua



(cơ học) sự trở ngại

/'ɔbstəkl/

danh từ
vật chướng ngại, trở lực
sự cản trở, sự trở ngại

Related search result for "obstacle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.