Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
occasional




occasional
[ə'keiʒənl]
tính từ
thỉnh thoảng; không thường xuyên, phụ động
he pays me occasional visits
thỉnh thoảng nó đến thăm tôi
there will be occasional showers during the day
trong ngày hôm nay thỉnh thoảng sẽ có mưa rào
I drink an occasional cup of coffee, but usually I take tea
thỉnh thoảng tôi cũng uống một tách cà phê, nhưng thường thì tôi uống trà
he reads the occasional book, but mostly just magazines
thỉnh thoảng nó cũng đọc sách, nhưng phần nhiều nó chỉ đọc tạp chí
an occasional worker
công nhân phụ động
an occasional visitor
người khách thỉnh thoảng mới đến
dành cho môt dịp đặc biệt
occasional verses
những câu thơ viết nhân một dịp đặc biệt
occasional music for a royal wedding
âm nhạc đặc biệt nhân dịp lễ cưới hoàng gia


/ə'keiʤənl/

tính từ
thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động
an occasional worker công nhân phụ động
an occasional visitor người khách thỉnh thoảng mới đến
(thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện !occasional cause
lý do phụ, lý do bề ngoài

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "occasional"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.