Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outreach




outreach
[aut'ri:t∫]
ngoại động từ
vượt hơn
với xa hơn


/aut'ri:tʃ/

ngoại động từ
vượt hơn
với xa hơn

Related search result for "outreach"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.