Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outthrow




outthrow
['autθrou]
danh từ
lượng phun ra
ngoại động từ outthrew; outthrown
ném ra, đưa ra
ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn


/'autθrou/

danh từ
lượng phun ra

ngoại động từ outthrew; outthrown
ném ra, đưa ra
ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn

Related search result for "outthrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.