Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outwatch




outwatch
[aut'wɔt∫]
ngoại động từ
thức lâu hơn, thức khuya hơn, thức quá


/aut'wɔtʃ/

ngoại động từ
thức lâu hơn, thức khuya hơn, thức quá

Related search result for "outwatch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.