Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overall





overall
['ouvərɔ:l]
tính từ
bao gồm mọi thứ; tính đến tất cả mọi thứ; toàn bộ; toàn thể; toàn diện
the overall view
toàn thể quang cảnh; toàn cảnh
the overall measurements of a room
số đo từ đầu này đến đầu kia của căn phòng
the overall cost of a trip
tổng chi phí của một chuyến đi
there's been an overall improvement recently
gần đây đã có một sự cải tiến toàn diện
danh từ
áo khoác mặc ngoài áo quần khác để che cho khỏi bụi; áo khoác làm việc
(số nhiều) bộ áo quần rộng lùng thùng một mảnh làm bằng vải dày phủ trùm cả thân và chân (dùng cho công nhân) mặc khoác ngoài quần áo thường để khỏi bẩn; bộ quần áo may liền; quần yếm; áo quần bảo hộ lao động (cũng) coveralls
(quân sự) (số nhiều) quần chật ống của sĩ quan
phó từ
tất cả; bao gồm mọi thứ
how much will it cost overall?
tất cả tốn bao nhiêu?
nhìn toàn bộ; nói chung
overall it's been a good match
nhìn chung, đó là một trận đấu hay



khắp cả

/'ouvərɔ:l/

tính từ
toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia
an overall view quang cảnh toàn thể
an overall solution giải pháp toàn bộ

danh từ
áo khoác, làm việc
(số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)
(quân sự) (số nhiều) quần chật ống (của sĩ quan)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.